Blog tin tức

Các mệnh giá tiền Trung Quốc hiện hành: Hướng dẫn quy đổi tiền tệ


Khi lên kế hoạch du lịch hoặc kinh doanh tại Trung Quốc, việc hiểu rõ về tiền tệ của quốc gia này là rất quan trọng. Việc nắm vững các mệnh giá của nhân dân tệ sẽ giúp bạn thực hiện giao dịch, từ mua sắm đến thanh toán hóa đơn một cách tự tin. Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết và cập nhật về các mệnh giá tiền Trung Quốc, giúp bạn làm quen dễ dàng với hệ thống tiền tệ của đất nước này.

Các mệnh giá tiền Trung Quốc hiện hành: Hướng dẫn quy đổi tiền tệ

Các mệnh giá tiền Trung Quốc hiện hành: Hướng dẫn quy đổi tiền tệ

Tìm hiểu về mệnh giá tiền Trung Quốc

Đơn vị tiền tệ của Trung Quốc

Nhân dân tệ (ký hiệu là ¥), đơn vị tiền tệ chính thức của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa, có nguồn gốc từ thời kỳ Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa được thành lập. Viết tắt thông dụng của nhân dân tệ là RMB (viết tắt của Renminbi), còn ký hiệu quốc tế theo tiêu chuẩn ISO 4217 là CNY. Tên gọi "Nhân dân tệ" có nghĩa là "tiền của nhân dân", thể hiện tính chất đại diện cho toàn thể người dân Trung Quốc.

Xem thêm: 20 tệ bằng bao nhiêu tiền Việt

Các loại mệnh giá tiền Trung Quốc đang được lưu hành

Tiền giấy Trung Quốc được chia thành các mệnh giá tiền Trung Quốc khác nhau để phục vụ cho các nhu cầu giao dịch đa dạng. Tất cả các tờ tiền với mệnh giá tiền khác nhau đều được in hình Chủ tịch Mao Trạch Đông, một nhân vật lịch sử quan trọng của Trung Quốc. Các mệnh giá tiền phổ biến bao gồm:

Đồng 1 Nhân Dân Tệ (1¥)

1 Nhân Dân Tệ (1¥) là đơn vị tiền tệ nhỏ nhất trong hệ thống tiền tệ của Trung Quốc và được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch hàng ngày, từ việc mua sắm đồ ăn vặt đến thanh toán các dịch vụ nhỏ. Đây là mệnh giá tiền Trung Quốc phổ biến nhất và xuất hiện trong nhiều giao dịch, trở thành phương tiện thanh toán chính của người dân Trung Quốc.

1 Nhân Dân Tệ (1¥)

1 Nhân Dân Tệ (1¥)

Đồng 5 Nhân Dân Tệ

5 Nhân Dân Tệ cũng là một trong những mệnh giá tiền Trung Quốc phổ biến nhất và được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch hàng ngày. Với giá trị vừa phải, tờ 5 Nhân Dân Tệ rất tiện dụng cho nhiều loại chi tiêu khác nhau. Mặt sau của tờ 5 Nhân Dân Tệ in hình Núi Thái Sơn – một trong Ngũ Hành Sơn nổi tiếng của Trung Quốc. Núi Thái Sơn tượng trưng cho sự trường tồn, sức mạnh và là biểu tượng văn hóa quan trọng của đất nước.

5 Nhân Dân Tệ

5 Nhân Dân Tệ

Đồng 10 Nhân Dân Tệ

10 Nhân Dân Tệ là mệnh giá tiền Trung Quốc thường được sử dụng để thanh toán cho các hóa đơn có giá trị trung bình. Mặt sau của tờ 10 Nhân Dân Tệ có màu xanh lam đậm in hình hẻm núi Cù Đường (瞿塘峡) trên sông Dương Tử. 

10 Nhân Dân Tệ

10 Nhân Dân Tệ

Đồng 20 Nhân Dân Tệ

20 Nhân Dân Tệ là mệnh giá tiền Trung Quốc có giá trị khá lớn, thường được sử dụng để thanh toán cho các hóa đơn có giá trị lớn hơn như mua sắm quần áo, ăn uống tại nhà hàng, hoặc các dịch vụ có chi phí cao hơn. Mặt sau của tờ 20 Nhân Dân Tệ in hình con sông Li Tây ở Quảng Tây.

20 Nhân Dân Tệ

20 Nhân Dân Tệ

Đồng 50 Nhân Dân Tệ

50 Nhân Dân Tệ là một trong những mệnh giá tiền Trung Quốc có giá trị cao và được nhiều người ưa chuộng. Mặt sau của tờ 50 Nhân Dân Tệ in hình Cung điện Potala, Lhasa thuộc Tây Tạng. Đây là một trong những công trình kiến trúc Phật giáo nổi tiếng nhất thế giới, thể hiện sự đa dạng văn hóa của Trung Quốc. 

50 Nhân Dân Tệ

50 Nhân Dân Tệ

Đồng 100 Nhân Dân Tệ

100 Nhân Dân Tệ là mệnh giá cao nhất trong số các tờ tiền giấy đang lưu hành tại Trung Quốc. Mặt sau của tờ 100 Nhân dân tệ hiện tại in hình Đại Lễ đường Nhân dân tại Bắc Kinh. Đây là một trong những công trình kiến trúc hiện đại nổi tiếng và quan trọng của Trung Quốc, nằm ở phía Đông của Quảng trường Thiên An Môn.

100 Nhân Dân Tệ

100 Nhân Dân Tệ

Tiền xu Trung Quốc

Tiền xu Trung Quốc có nhiều mệnh giá khác nhau, thường được sử dụng để thanh toán những khoản tiền lẻ nhỏ. Dưới đây là một số mệnh giá tiền xu phổ biến của Trung Quốc:

  • 1 hào (1 fen): Đây là mệnh giá nhỏ nhất, ít được sử dụng trong giao dịch hiện nay.
  • 2 hào (2 fen): Cũng là một mệnh giá nhỏ, thường được sử dụng để thanh toán những khoản tiền lẻ rất nhỏ.
  • 5 hào (5 fen): Mệnh giá tiền này khá phổ biến và thường được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày.
  • 1 tệ (1 yuan): Mệnh giá tiền lớn nhất trong các loại tiền xu, tương đương với 10 hào.

Hướng dẫn quy đổi mệnh giá tiền Trung Quốc sang tiền Việt Nam

Tỷ giá hối đoái và công thức quy đổi mệnh giá tiền

Tỷ giá hối đoái giữa Việt Nam và Trung Quốc thay đổi liên tục và phụ thuộc vào nhiều yếu tố như tình hình kinh tế của cả hai nước, chính sách tiền tệ và các biến động trên thị trường ngoại hối.

Công thức quy đổi mệnh giá tiền:

Để đổi CNY sang VND, chúng ta áp dụng công thức:

Số tiền VND = Số tiền CNY x Tỷ giá CNY/VND

1 Nhân Dân Tệ bằng bao nhiêu tiền Việt? 

Tỷ giá CNY/VND hiện hành là 3.700đ.

Áp dụng công thức trên, ta có 1 CNY =  3.700 VND.

Lưu ý khi quy đổi mệnh giá tiền

  • Tỷ giá hối đoái: Mệnh giá tiền và tỷ giá hối đoái là hai khái niệm liên quan mật thiết với nhau. Mệnh giá tiền cho biết giá trị của một đơn vị tiền tệ trong nước, còn tỷ giá hối đoái thể hiện giá trị của một đơn vị tiền tệ so với các đơn vị tiền tệ khác. Khi quy đổi, bạn cần nhân mệnh giá tiền với tỷ giá hối đoái để tính ra số tiền tương ứng.
  • Phí giao dịch: Khi quy đổi tiền tệ, bạn thường phải trả một khoản phí giao dịch. Phí này có thể được tính theo tỷ lệ phần trăm trên số tiền quy đổi hoặc một mức phí cố định. Mệnh giá tiền lớn hơn thì phí giao dịch thường cao hơn.
  • Nơi quy đổi và mệnh giá tiền: Việc lựa chọn nơi quy đổi cũng ảnh hưởng đến mệnh giá tiền mà bạn nhận được. Các ngân hàng thường có tỷ giá cạnh tranh hơn so với các cửa hàng đổi tiền nhỏ lẻ. Tuy nhiên, bạn nên so sánh kỹ mệnh giá tiền và phí giao dịch tại nhiều nơi trước khi quyết định.

Việc hiểu rõ các mệnh giá tiền Trung Quốc và quy trình quy đổi là rất quan trọng khi du lịch hoặc giao dịch với đối tác tại Trung Quốc. Nhờ việc nắm bắt các thông tin cần thiết, bạn có thể thực hiện giao dịch dễ dàng và chính xác. 

Bài Viết Liên Quan