BIỂU PHÍ DỊCH VỤ NHẬP HÀNG TRUNG QUỐC QUA PUGO
(Áp dụng từ ngày 01/02/2019)
Chi phí nhập hàng Trung Quốc 1 đơn hàng từ Trung Quốc qua Pugo được tính như sau:
CHI PHÍ NHẬP 1 ĐƠN HÀNG = TIỀN HÀNG (1) + PHÍ VẬN CHUYỂN NỘI ĐỊA TRUNG QUỐC (2) + PHÍ MUA HỘ (3) + CƯỚC VẬN CHUYỂN TRUNG QUỐC VỀ VIỆT NAM (4)
Chi tiết như sau:
(1) Tiền hàng: Là giá hàng được niêm yết trên website hoặc giá do Quý khách hàng đã thỏa thuận với nhà cung cấp Trung Quốc. (Nếu quý khách đã thỏa thuận giá với nhà cung cấp Trung Quốc vui lòng báo cho Pugo trước khi Pugo đặt mua đơn hàng.)
(2) Phí vận chuyển nội địa Trung Quốc: Là Phí vận chuyển chuyển hàng từ Nhà cung cấp Trung Quốc đến kho của pugo.vn tại Trung Quốc. Phí vận chuyển này theo phí của nhà cung cấp Trung Quốc trên website hoặc theo thỏa thuận của Quý khách hàng với nhà cung cấp Trung Quốc. Pugo sẽ cập nhật phí vận chuyển nội địa vào đơn hàng khi đặt mua với nhà cung cấp Trung Quốc. 80% các đơn hàng trên Taobao và Tmall là miễn phí vận chuyển.
(3) Phí mua hộ
(Bảng cuớc này đuợc áp dụng với những đơn hàng đặt cọc từ 00h ngày 12/12/2021.)
Phí mua hộ |
1% Giá trị đơn hàng (Tối thiểu 10.000đ/đơn) |
(4) Cước cân nặng vận chuyển từ Trung Quốc về Việt Nam = số cân nặng của đơn hàng x đơn giá cước cân nặng.
(Bảng cuớc này đuợc áp dụng với những đơn hàng xuất kho từ 00h ngày 21/02/2023)
Khối lượng đơn hàng |
Hà Nội |
Hồ Chí Minh |
Đà Nẵng |
< 10Kg |
32.000đ/Kg |
40.000đ/Kg |
41.000đ/Kg |
Từ 10Kg đến dưới 30Kg |
31.000đ/Kg |
39.000đ/Kg |
40.000đ/Kg |
Từ 30Kg đến dưới 100Kg |
30.000đ/Kg |
38.000đ/Kg |
39.000đ/Kg |
Từ 100Kg |
28.000đ/Kg |
36.000đ/Kg |
37.000đ/Kg |
(*) Cước cân nặng vận chuyển TIẾT KIỆM từ Trung Quốc về Việt Nam
(Bảng cuớc này đuợc áp dụng với những đơn hàng xuất kho từ 00h ngày 01/02/2023 )
Khối lượng đơn hàng |
Hà Nội |
Hồ Chí Minh |
Đà Nẵng |
> 50Kg (*) |
23.000đ/Kg |
26.000đ/Kg |
26.000đ/Kg |
Lưu ý:
Ngoài các chi phí cố định như trên, Pugo còn cung cấp các dịch vụ cộng thêm là Kiểm hàng và Đóng gỗ. Quý khách có thể chọn sử dụng các dịch vụ này khi đặt cọc đơn hàng hoặc trong khung trao đổi trực tiếp trên đơn hàng.
Phí kiểm hàng:
Số lượng sản phẩm/đơn hàng |
Phí kiểm đếm (VNĐ/sản phẩm) |
|
Sản phẩm thường (có giá >= 10 Tệ) |
Sản phẩm phụ kiện (có giá <10 tệ) |
|
1 - 5 |
5.000đ |
1.000đ |
6 - 20 |
3.000đ |
800đ |
21 - 100 |
2.000đ |
700đ |
101 - 200 |
1.500đ |
500đ |
Trên 200 |
Không hỗ trợ |
Không hỗ trợ |
Lưu ý:
Phí đóng gỗ
|
Kg đầu tiên |
Kg tiếp theo |
Phí đóng kiện gỗ |
20 tệ/Kg đầu |
1 tệ/Kg |
Phí quấn bóng khí
|
Kg đầu tiên |
Kg tiếp theo |
Phí quấn bóng khí |
10 tệ/Kg đầu |
1,5 tệ/Kg |
Xem thêm về Quy định và Chính sách nhập hàng qua Pugo tại đây.